Có 3 kết quả:

不下 bù xià ㄅㄨˋ ㄒㄧㄚˋ布下 bù xià ㄅㄨˋ ㄒㄧㄚˋ部下 bù xià ㄅㄨˋ ㄒㄧㄚˋ

1/3

bù xià ㄅㄨˋ ㄒㄧㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to arrange
(2) to lay out

Bình luận 0

bù xià ㄅㄨˋ ㄒㄧㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) troops under one's command
(2) subordinate

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0