Có 3 kết quả:
不下 bù xià ㄅㄨˋ ㄒㄧㄚˋ • 布下 bù xià ㄅㄨˋ ㄒㄧㄚˋ • 部下 bù xià ㄅㄨˋ ㄒㄧㄚˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to be not less than (a certain quantity, amount etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to arrange
(2) to lay out
(2) to lay out
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) troops under one's command
(2) subordinate
(2) subordinate
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0